DANH SÁCH THỦ TỤC HÀNH CHÍNH
THỦ TỤC NUÔI CON NUÔI | |||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Lĩnh vực | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Ghi chú |
1 |
1.003198.H48 | Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam ở trong nước đủ điều kiện nhận trẻ em nước ngoài làm con nuôi |
1067/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Cấp Tỉnh |
Công khai |
|
2 |
1.004878.000.00.00.H48 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi |
1067/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Cấp Tỉnh |
Công khai |
|
3 |
1.003976.000.00.00.H48 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng |
1067/QĐ-UBND |
Người nước ngoài; Tổ chức nước ngoài |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Cấp Tỉnh |
Công khai |
|
4 |
1.003160.000.00.00.H48 | Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi |
1067/QĐ-UBND |
Người nước ngoài |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Cấp Tỉnh |
Công khai |
|
5 |
1.003179.000.00.00.H48 |
Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài |
1067/QĐ-UBND |
Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) |
UBND tỉnh Quảng Ngãi |
Cấp Tỉnh |
Công khai |
|