Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) - 3 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
12.002192.000.00.00.H48Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh)1069/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
22.002193.000.00.00.H48Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh)1069/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
32.002191.000.00.00.H48Phục hồi danh dự (cấp tỉnh)1069/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Chứng thực (Bộ Tư pháp) - 11 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
12.001009.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
22.001406.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
32.001016.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
42.001019.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực di chúc1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
52.001035.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
62.000992.000.00.00.H48Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã1090/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
72.000942.000.00.00.H48Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
82.000927.000.00.00.H48Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
92.000913.000.00.00.H48Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
102.000884.000.00.00.H48Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xãUBND tỉnh Quảng NgãiCấp Bộ; Cấp XãCông khaiChi tiết
112.000908.000.00.00.H48Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc1090/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã; Cơ quan khácCông khaiChi tiết
Công chứng (Bộ Tư pháp) - 24 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.013848.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.013853.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
31.013843.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.013842.H48Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.013839.H48Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.013832.H48Thu hồi Thẻ công chứng viên1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.013818.H48Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
83.000444.H48Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.013812.H48Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.013810.H48Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
111.013808.H48Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
121.013807.H48Đăng ký tập sự hành nghề công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
131.013840.H48Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
141.013836.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
151.013835.H48Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
161.013834.H48Thành lập Văn phòng công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
171.013856.H48Công nhận Điều lệ của Văn phòng công chứng được thành lập trước ngày 01/7/20251136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
181.013846.H48Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
191.013849.H48Chuyển đổi Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân thành Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
201.013816.H48Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
211.013859.H48Cấp thẻ công chứng viên1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
221.013830.H48Cấp lại Thẻ công chứng viên1136/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
231.013837.H48Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
241.013852.H48Bán Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân1136/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp) - 13 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.008908.H48Cấp lại Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy phép thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.008907.H48Cấp Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại1155/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
31.008910.H48Thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở Trung tâm hòa giải thương mại sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác; đăng ký hoạt động Trung tâm hoà giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.008909.H48Bổ sung hoạt động hòa giải thương mại cho Trung tâm trọng tài1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.008911.H48Cấp Giấy phép thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam1155/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.009283.H48Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh)1155/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.008915.H48Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập1155/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.008914.H48Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.008913.H48Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được cấp Giấy phép thành lập1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.008916.H48Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh, địa chỉ trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh1155/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
111.009284.H48Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc1155/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
122.000515.000.00.00.H48Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
132.001716.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại1155/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tư pháp) - 2 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
13.000024.H48Đề nghị thanh toán chi phí tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa1141/QĐ-UBNDDoanh nghiệpUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.005464.H48Đề nghị hỗ trợ chi phí tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa1141/QĐ-UBNDDoanh nghiệpUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) - 38 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.000080.H48Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
21.004827.H48Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1089/QĐ-UBNDNgười nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
31.000110.H48Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
41.000094.H48Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
53.000322.H48Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
63.000323.H48Đăng ký giám sát việc giám hộ1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
72.002516.000.00.00.H48Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp Tỉnh; Cấp XãCông khaiChi tiết
81.005461.000.00.00.H48Đăng ký lại khai tử1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
91.004746.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký lại kết hôn1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
101.004772.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
111.004884.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký lại khai sinh1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
121.004873.000.00.00.H48Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
131.004859.000.00.00.H48Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
141.004845.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
151.004837.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký giám hộ1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
161.000419.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai tử lưu động1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
171.003583.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
181.000656.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai tử1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
191.000689.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
201.001022.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
211.000894.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký kết hôn1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
221.001193.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
232.000635.000.00.00.H48Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp Tỉnh; Cấp XãCông khaiChi tiết
242.000497.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
252.000513.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
261.000893.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
272.000522.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
282.000547.000.00.00.H48Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
292.000554.000.00.00.H48Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
302.002189.000.00.00.H48Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
312.000748.000.00.00.H48Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
322.000756.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
331.001669.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
341.001695.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
352.000779.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
361.001766.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
372.000806.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
382.000528.000.00.00.H48Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài1089/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
Luật sư (Bộ Tư pháp) - 18 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.008614.H48Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.001928.H48Công nhận đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài1138/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
31.002943.000.00.00.H48Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài trong trường hợp tự chấm dứt hoạt động1138/QĐ-UBNDDoanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp BộCông khaiChi tiết
41.008709.000.00.00.H48Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.000688.000.00.00.H48Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.000828.000.00.00.H48Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.002368.000.00.00.H48Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.002384.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam1138/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.002234.000.00.00.H48Sáp nhập công ty luật1138/QĐ-UBNDDoanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.002218.000.00.00.H48Hợp nhất công ty luật1138/QĐ-UBNDDoanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
111.002198.000.00.00.H48Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
121.002181.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
131.002153.000.00.00.H48Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân1138/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
141.002099.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
151.002079.000.00.00.H48Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh1138/QĐ-UBNDDoanh nghiệpUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
161.002055.000.00.00.H48Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
171.002032.000.00.00.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
181.002010.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư1138/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) - 10 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.003005.H48Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1067/QĐ-UBNDNgười nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
22.002349.H48Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi1067/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
31.003198.H48Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam ở trong nước đủ điều kiện nhận trẻ em nước ngoài làm con nuôi1067/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
42.002363.H48Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài1067/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
51.004878.000.00.00.H48Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi1067/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.003976.000.00.00.H48Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng1067/QĐ-UBNDNgười nước ngoài; Tổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.003160.000.00.00.H48Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1067/QĐ-UBNDNgười nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.003179.000.00.00.H48Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài1067/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
92.001255.000.00.00.H48Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước1067/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
102.001263.000.00.00.H48Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước1067/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) - 4 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.002211.H48Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)624./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
22.000950.H48Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã)624./QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
32.002080.000.00.00.H48Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên624./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
42.000930.000.00.00.H48Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)624./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp XãCông khaiChi tiết
Quản tài viên (Bộ Tư pháp) - 7 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.008727.H48Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản1118/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
22.001117.H48Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên1118/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
31.002681.H48Cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về luật sư, kiểm toán viên là người nước ngoài theo quy định của pháp luật về kiểm toán1118/QĐ-UBNDNgười nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
42.001130.H48Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên1118/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.001600.000.00.00.H48Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên1118/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.001633.000.00.00.H48Thay đổi tên, địa chỉ trụ sở, văn phòng đại diện, chi nhánh, người đại diện theo pháp luật, danh sách Quản tài viên hành nghề trong doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản1118/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.001842.000.00.00.H48Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản1118/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Thừa phát lại (Bộ Tư pháp) - 17 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.008923.H48Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm)1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.008921.H48Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
31.008922.H48Bổ nhiệm Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.008924.H48Bổ nhiệm lại Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.008936.H48Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.008937.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.008935.H48Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.008934.H48Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.008931.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.008930.H48Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
111.008928.H48Cấp lại Thẻ Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
121.008925.H48Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
131.008932.H48Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
141.008933.H48Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
151.008929.H48Thành lập Văn phòng Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
161.008927.H48Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
171.008926.H48Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại1119/QĐ-UBNDCông dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp) - 23 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
12.000819.H48Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Trung tâm Trọng tài1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
12.000819.H48Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Trung tâm Trọng tài1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.001609.H48Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.001609.H48Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
32.000822.H48Thành lập, đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài1137/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
32.000822.H48Thành lập, đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài1137/QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.008885.H48Chấm dứt hoạt động Trung tâm trọng tài theo Điều lệ của Trung tâm trọng tài1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.008885.H48Chấm dứt hoạt động Trung tâm trọng tài theo Điều lệ của Trung tâm trọng tài1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.008887.H48Chấm dứt hoạt động Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài bị chấm dứt hoạt động theo quyết định của Tổ chức trọng tài nước ngoài hoặc Tổ chức trọng tài nước ngoài thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện tại Việt Nam đã chấm dứt hoạt động ở nước ngoài1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.008887.H48Chấm dứt hoạt động Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài bị chấm dứt hoạt động theo quyết định của Tổ chức trọng tài nước ngoài hoặc Tổ chức trọng tài nước ngoài thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện tại Việt Nam đã chấm dứt hoạt động ở nước ngoài1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.008888.H48Cấp lại Giấy phép thành lập của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.008888.H48Cấp lại Giấy phép thành lập của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.008886.H48Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.008886.H48Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.008906.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.008906.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.008904.000.00.00.H48Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
91.008904.000.00.00.H48Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDTổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.008905.000.00.00.H48Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
101.008905.000.00.00.H48Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
111.008890.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
121.008889.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác1137/QĐ-UBNDTổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
131.001248.000.00.00.H48Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam1137/QĐ-UBNDDoanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp) - 6 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
12.000592.000.00.00.H48Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
22.000829.000.00.00.H48Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
32.001687.000.00.00.H48Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
42.000587.000.00.00.H48Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
52.000518.000.00.00.H48Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
62.001680.000.00.00.H48Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý490./QĐ-UBNDCông dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp) - 6 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
31.000390.000.00.00.H48Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật1096/QĐ-UBND.Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
41.000404.000.00.00.H48Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật1096/QĐ-UBND.Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
51.000426.000.00.00.H48Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật1096/QĐ-UBND.Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chứcUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
61.000588.000.00.00.H48Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh1096/QĐ-UBND.Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
71.000614.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật1096/QĐ-UBND.Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
81.000627.000.00.00.H48Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật1096/QĐ-UBND.Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX)UBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
Đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp) - 2 thủ tục
STTMã TTHCTên TTHCQĐ Công bốĐối tượngCơ quan công khaiCấp thực hiệnTình trạngThao tác
11.003915.H48Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá1096/QĐ-UBND.Công dân Việt NamUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết
21.000802.H48Cấp lại Chứng chỉ hành nghề đấu giá1096/QĐ-UBND.Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoàiUBND tỉnh Quảng NgãiCấp TỉnhCông khaiChi tiết