Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) - 3 thủ tục | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 2.002192.000.00.00.H48 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) | 1069/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.002193.000.00.00.H48 | Xác định cơ quan giải quyết bồi thường (cấp tỉnh) | 1069/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.002191.000.00.00.H48 | Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) | 1069/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Chứng thực (Bộ Tư pháp) - 11 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 2.001009.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.001406.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.001016.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
4 | 2.001019.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực di chúc | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
5 | 2.001035.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
6 | 2.000992.000.00.00.H48 | Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xã | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
7 | 2.000942.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
8 | 2.000927.000.00.00.H48 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
9 | 2.000913.000.00.00.H48 | Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
10 | 2.000884.000.00.00.H48 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức; Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Hợp tác xã | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Bộ; Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
11 | 2.000908.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 1090/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Bộ; Cấp Tỉnh; Cấp Xã; Cơ quan khác | Công khai | Chi tiết |
Công chứng (Bộ Tư pháp) - 24 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.013848.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận chuyển nhượng vốn góp | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.013853.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được bán | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.013843.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.013842.H48 | Sáp nhập Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.013839.H48 | Hợp nhất Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.013832.H48 | Thu hồi Thẻ công chứng viên | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.013818.H48 | Đăng ký tham dự kiểm tra kết quả tập sự hành nghề công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 3.000444.H48 | Công nhận hoàn thành tập sự hành nghề công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.013812.H48 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.013810.H48 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.013808.H48 | Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
12 | 1.013807.H48 | Đăng ký tập sự hành nghề công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
13 | 1.013840.H48 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
14 | 1.013836.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
15 | 1.013835.H48 | Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
16 | 1.013834.H48 | Thành lập Văn phòng công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
17 | 1.013856.H48 | Công nhận Điều lệ của Văn phòng công chứng được thành lập trước ngày 01/7/2025 | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
18 | 1.013846.H48 | Chuyển nhượng toàn bộ phần vốn góp của toàn bộ thành viên hợp danh của Văn phòng công chứng | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
19 | 1.013849.H48 | Chuyển đổi Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân thành Văn phòng công chứng theo loại hình công ty hợp danh | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
20 | 1.013816.H48 | Chấm dứt tập sự hành nghề công chứng | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
21 | 1.013859.H48 | Cấp thẻ công chứng viên | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
22 | 1.013830.H48 | Cấp lại Thẻ công chứng viên | 1136/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
23 | 1.013837.H48 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động cho Văn phòng công chứng do bị mất, hỏng | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
24 | 1.013852.H48 | Bán Văn phòng công chứng theo loại hình doanh nghiệp tư nhân | 1136/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Hòa giải thương mại (Bộ Tư pháp) - 13 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.008908.H48 | Cấp lại Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy phép thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.008907.H48 | Cấp Giấy phép thành lập Trung tâm hòa giải thương mại | 1155/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.008910.H48 | Thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở Trung tâm hòa giải thương mại sang tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác; đăng ký hoạt động Trung tâm hoà giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.008909.H48 | Bổ sung hoạt động hòa giải thương mại cho Trung tâm trọng tài | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.008911.H48 | Cấp Giấy phép thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.009283.H48 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chi nhánh, văn phòng đại diện chấm dứt hoạt động theo quyết định của tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài hoặc tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại Việt Nam chấm dứt hoạt động ở nước ngoài (cấp tỉnh) | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.008915.H48 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.008914.H48 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại, chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại, Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.008913.H48 | Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được cấp Giấy phép thành lập | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.008916.H48 | Thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh, địa chỉ trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam; đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hoà giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam khi thay đổi tên gọi, Trưởng chi nhánh | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.009284.H48 | Đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc | 1155/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
12 | 2.000515.000.00.00.H48 | Chấm dứt hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại trong trường hợp Trung tâm hòa giải thương mại tự chấm dứt hoạt động | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
13 | 2.001716.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại | 1155/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Hỗ trợ pháp lý cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (Bộ Tư pháp) - 2 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 3.000024.H48 | Đề nghị thanh toán chi phí tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa | 1141/QĐ-UBND | Doanh nghiệp | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.005464.H48 | Đề nghị hỗ trợ chi phí tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp nhỏ và vừa | 1141/QĐ-UBND | Doanh nghiệp | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Hộ tịch (Bộ Tư pháp) - 38 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.000080.H48 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.004827.H48 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1089/QĐ-UBND | Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.000110.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.000094.H48 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
5 | 3.000322.H48 | Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
6 | 3.000323.H48 | Đăng ký giám sát việc giám hộ | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
7 | 2.002516.000.00.00.H48 | Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.005461.000.00.00.H48 | Đăng ký lại khai tử | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.004746.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.004772.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.004884.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
12 | 1.004873.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
13 | 1.004859.000.00.00.H48 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
14 | 1.004845.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
15 | 1.004837.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
16 | 1.000419.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
17 | 1.003583.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
18 | 1.000656.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
19 | 1.000689.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
20 | 1.001022.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
21 | 1.000894.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
22 | 1.001193.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
23 | 2.000635.000.00.00.H48 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinh | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh; Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
24 | 2.000497.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
25 | 2.000513.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
26 | 1.000893.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
27 | 2.000522.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
28 | 2.000547.000.00.00.H48 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
29 | 2.000554.000.00.00.H48 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
30 | 2.002189.000.00.00.H48 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
31 | 2.000748.000.00.00.H48 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
32 | 2.000756.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
33 | 1.001669.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
34 | 1.001695.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
35 | 2.000779.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
36 | 1.001766.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
37 | 2.000806.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
38 | 2.000528.000.00.00.H48 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | 1089/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
Luật sư (Bộ Tư pháp) - 18 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.008614.H48 | Thu hồi chứng chỉ hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.001928.H48 | Công nhận đào tạo nghề luật sư ở nước ngoài | 1138/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.002943.000.00.00.H48 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài trong trường hợp tự chấm dứt hoạt động | 1138/QĐ-UBND | Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Bộ | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.008709.000.00.00.H48 | Chuyển đổi công ty luật trách nhiệm hữu hạn và công ty luật hợp danh, chuyển đổi văn phòng luật sư thành công ty luật | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.000688.000.00.00.H48 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người được miễn đào tạo nghề luật sư, miễn tập sự hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.000828.000.00.00.H48 | Cấp Chứng chỉ hành nghề luật sư đối với người đạt yêu cầu kiểm tra kết quả tập sự hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.002368.000.00.00.H48 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.002384.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của công ty luật nước ngoài tại Việt Nam | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.002234.000.00.00.H48 | Sáp nhập công ty luật | 1138/QĐ-UBND | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.002218.000.00.00.H48 | Hợp nhất công ty luật | 1138/QĐ-UBND | Doanh nghiệp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.002198.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
12 | 1.002181.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
13 | 1.002153.000.00.00.H48 | Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân | 1138/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
14 | 1.002099.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
15 | 1.002079.000.00.00.H48 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh | 1138/QĐ-UBND | Doanh nghiệp | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
16 | 1.002055.000.00.00.H48 | Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
17 | 1.002032.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
18 | 1.002010.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư | 1138/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) - 10 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.003005.H48 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1067/QĐ-UBND | Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.002349.H48 | Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.003198.H48 | Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam ở trong nước đủ điều kiện nhận trẻ em nước ngoài làm con nuôi | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 2.002363.H48 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.004878.000.00.00.H48 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.003976.000.00.00.H48 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng | 1067/QĐ-UBND | Người nước ngoài; Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.003160.000.00.00.H48 | Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1067/QĐ-UBND | Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.003179.000.00.00.H48 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 2.001255.000.00.00.H48 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
10 | 2.001263.000.00.00.H48 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 1067/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) - 4 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.002211.H48 | Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã) | 624./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.000950.H48 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) | 624./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.002080.000.00.00.H48 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 624./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
4 | 2.000930.000.00.00.H48 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 624./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Xã | Công khai | Chi tiết |
Quản tài viên (Bộ Tư pháp) - 7 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.008727.H48 | Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | 1118/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.001117.H48 | Cấp lại chứng chỉ hành nghề Quản tài viên | 1118/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.002681.H48 | Cấp chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam theo quy định của pháp luật về luật sư, kiểm toán viên là người nước ngoài theo quy định của pháp luật về kiểm toán | 1118/QĐ-UBND | Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 2.001130.H48 | Cấp Chứng chỉ hành nghề Quản tài viên đối với luật sư, kiểm toán viên, người có trình độ cử nhân luật, kinh tế, kế toán, tài chính, ngân hàng và có thời gian công tác trong lĩnh vực được đào tạo từ 05 năm trở lên | 1118/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.001600.000.00.00.H48 | Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên | 1118/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.001633.000.00.00.H48 | Thay đổi tên, địa chỉ trụ sở, văn phòng đại diện, chi nhánh, người đại diện theo pháp luật, danh sách Quản tài viên hành nghề trong doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | 1118/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.001842.000.00.00.H48 | Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản | 1118/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Thừa phát lại (Bộ Tư pháp) - 17 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.008923.H48 | Miễn nhiệm Thừa phát lại (trường hợp được miễn nhiệm) | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.008921.H48 | Công nhận tương đương đào tạo nghề Thừa phát lại ở nước ngoài | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 1.008922.H48 | Bổ nhiệm Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.008924.H48 | Bổ nhiệm lại Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.008936.H48 | Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.008937.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.008935.H48 | Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.008934.H48 | Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.008931.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.008930.H48 | Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.008928.H48 | Cấp lại Thẻ Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
12 | 1.008925.H48 | Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
13 | 1.008932.H48 | Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
14 | 1.008933.H48 | Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
15 | 1.008929.H48 | Thành lập Văn phòng Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
16 | 1.008927.H48 | Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
17 | 1.008926.H48 | Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại | 1119/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Trọng tài thương mại (Bộ Tư pháp) - 23 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 2.000819.H48 | Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Trung tâm Trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
1 | 2.000819.H48 | Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Trung tâm Trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.001609.H48 | Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.001609.H48 | Thay đổi nội dung Giấy phép thành lập của Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.000822.H48 | Thành lập, đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.000822.H48 | Thành lập, đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.008885.H48 | Chấm dứt hoạt động Trung tâm trọng tài theo Điều lệ của Trung tâm trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.008885.H48 | Chấm dứt hoạt động Trung tâm trọng tài theo Điều lệ của Trung tâm trọng tài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.008887.H48 | Chấm dứt hoạt động Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài bị chấm dứt hoạt động theo quyết định của Tổ chức trọng tài nước ngoài hoặc Tổ chức trọng tài nước ngoài thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện tại Việt Nam đã chấm dứt hoạt động ở nước ngoài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.008887.H48 | Chấm dứt hoạt động Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài bị chấm dứt hoạt động theo quyết định của Tổ chức trọng tài nước ngoài hoặc Tổ chức trọng tài nước ngoài thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện tại Việt Nam đã chấm dứt hoạt động ở nước ngoài | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.008888.H48 | Cấp lại Giấy phép thành lập của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.008888.H48 | Cấp lại Giấy phép thành lập của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.008886.H48 | Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.008886.H48 | Cấp Giấy phép thành lập Chi nhánh, Văn phòng đại diện của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.008906.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.008906.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam sau khi được cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam trong trường hợp chuyển địa điểm trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.008904.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
9 | 1.008904.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.008905.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
10 | 1.008905.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
11 | 1.008890.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài; đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
12 | 1.008889.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động Trung tâm trọng tài khi thay đổi địa điểm đặt trụ sở sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác | 1137/QĐ-UBND | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
13 | 1.001248.000.00.00.H48 | Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài, Chi nhánh Trung tâm trọng tài, Chi nhánh của Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam | 1137/QĐ-UBND | Doanh nghiệp; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX); Tổ chức nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Trợ giúp pháp lý (Bộ Tư pháp) - 6 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 2.000592.000.00.00.H48 | Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 2.000829.000.00.00.H48 | Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Người nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
3 | 2.001687.000.00.00.H48 | Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 2.000587.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 2.000518.000.00.00.H48 | Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 2.001680.000.00.00.H48 | Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý | 490./QĐ-UBND | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Tư vấn pháp luật (Bộ Tư pháp) - 6 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
3 | 1.000390.000.00.00.H48 | Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật | 1096/QĐ-UBND. | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức; Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
4 | 1.000404.000.00.00.H48 | Thu hồi thẻ tư vấn viên pháp luật | 1096/QĐ-UBND. | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
5 | 1.000426.000.00.00.H48 | Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật | 1096/QĐ-UBND. | Công dân Việt Nam; Cán bộ, công chức, viên chức | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
6 | 1.000588.000.00.00.H48 | Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh | 1096/QĐ-UBND. | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
7 | 1.000614.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật | 1096/QĐ-UBND. | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
8 | 1.000627.000.00.00.H48 | Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật | 1096/QĐ-UBND. | Tổ chức (không bao gồm doanh nghiệp, HTX) | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
Đấu giá tài sản (Bộ Tư pháp) - 2 thủ tục | ||||||||
STT | Mã TTHC | Tên TTHC | QĐ Công bố | Đối tượng | Cơ quan công khai | Cấp thực hiện | Tình trạng | Thao tác |
1 | 1.003915.H48 | Thủ tục cấp Chứng chỉ hành nghề đấu giá | 1096/QĐ-UBND. | Công dân Việt Nam | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |
2 | 1.000802.H48 | Cấp lại Chứng chỉ hành nghề đấu giá | 1096/QĐ-UBND. | Công dân Việt Nam; Người Việt Nam định cư ở nước ngoài | UBND tỉnh Quảng Ngãi | Cấp Tỉnh | Công khai | Chi tiết |